Vietnamese to Chinese

How to say mà nấu món gì in Chinese?

烹饪什么

More translations for mà nấu món gì

Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too

More translations for 烹饪什么

烹饪  🇨🇳🇬🇧  cooking
烹饪  🇨🇳🇬🇧  Cooking
烹饪课  🇨🇳🇬🇧  Cooking class
托马斯擅长烹饪什么  🇨🇳🇬🇧  What is Thomas good at cooking
烹饪老师  🇨🇳🇬🇧  Cooking teacher
会烹饪吗  🇨🇳🇬🇧  Can you cook
烹饪中国食物  🇨🇳🇬🇧  Cook Chinese food
我喜欢烹饪食物  🇨🇳🇬🇧  I like cooking food
现在正在学烹饪  🇨🇳🇬🇧  Im learning to cook now
画画或者烹饪,健身  🇨🇳🇬🇧  Painting or cooking, fitness
请问,烹饪油在哪里  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, where is the cooking oil
我的妈妈喜欢烹饪  🇨🇳🇬🇧  My mother likes cooking
烹饪不仅是一种技能  🇨🇳🇬🇧  Cooking is more than just a skill
今晚在好朋友家烹饪  🇨🇳🇬🇧  Cooking at a good friends house tonight
烹饪就不要跟你们抢了  🇨🇳🇬🇧  Dont fight you for cooking
3.我妈妈对烹饪感兴趣  🇨🇳🇬🇧  3. My mother is interested in cooking
但是还没有烹饪过的食物  🇨🇳🇬🇧  But theres no food thats been cooked yet
所以你的烹饪技术很好咯  🇨🇳🇬🇧  So your cooking skills are good
我的姐姐会烹饪好吃的食物  🇨🇳🇬🇧  My sister can cook delicious food
我妈妈总是用各种方式进行烹饪  🇨🇳🇬🇧  My mother always cooks in all kinds of ways