Chinese to Vietnamese

How to say 谢谢你,我的男朋友,你一直很关心我,我爱你 in Vietnamese?

Cảm ơn bạn, bạn trai của tôi, bạn luôn có được rất quan tâm về tôi, tôi yêu bạn

More translations for 谢谢你,我的男朋友,你一直很关心我,我爱你

谢谢你的关心,我的朋友  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your concern, my friend
我很好,谢谢你的关心  🇨🇳🇬🇧  Im fine, thank you for your concern
谢谢你关心我  🇨🇳🇬🇧  Thank you for caring about me
谢谢你的关心,亲爱的,我很好  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your concern, dear, Im fine
我的朋友,谢谢你  🇨🇳🇬🇧  My friend, thank you
谢谢你,我的朋友  🇨🇳🇬🇧  Thank you, my friend
谢谢你,有你的关心我很高兴  🇨🇳🇬🇧  Thank you, Im glad to have your concern
很好,谢谢你的关心  🇨🇳🇬🇧  Very well, thank you for your concern
谢谢你,我爱你  🇨🇳🇬🇧  Thank you, I love you
谢谢你,我的朋友,我的家人很好  🇨🇳🇬🇧  Thank you, my friend, my family is very good
谢谢你的关心  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your concern
我没有事,我很好,谢谢你的关心  🇨🇳🇬🇧  Im fine, Im fine, thank you for your concern
谢谢宝贝,有你的关心我很开心  🇨🇳🇬🇧  Thank you baby, Im happy to have your care
亲爱的 谢谢你 我知道你喜欢我 我的朋友 你真好 我真的很爱你  🇨🇳🇬🇧  Honey, thank you, I know you like me, my friend, youre so nice, I really love you
谢谢你朋友  🇨🇳🇬🇧  Thank you, my friend
谢谢你关注我  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your attention
谢谢我的朋友  🇨🇳🇬🇧  Thank you, my friend
谢谢,我的朋友  🇨🇳🇬🇧  Thank you, my friend
我很谢谢你  🇨🇳🇬🇧  I thank you very much
谢谢你们这么关心我  🇨🇳🇬🇧  Thank you for caring about me so much

More translations for Cảm ơn bạn, bạn trai của tôi, bạn luôn có được rất quan tâm về tôi, tôi yêu bạn

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal