我会带上我的朋友一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take my friends with me | ⏯ |
我的朋友中的一个 🇨🇳 | 🇬🇧 One of my friends | ⏯ |
我在上个星期天买的 🇨🇳 | 🇬🇧 I bought it last Sunday | ⏯ |
我和我的朋友在星期天的中午去野餐 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend and I went on a picnic at noon on Sunday | ⏯ |
上一个星期 🇨🇳 | 🇬🇧 Last week | ⏯ |
我暑假去的朋友Mary家里住了一个星期 🇨🇳 | 🇬🇧 My summer vacation went to my friend Marys house for a week | ⏯ |
我的一个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 A friend of mine | ⏯ |
我和我的一个中国朋友去过 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been with a Chinese friend | ⏯ |
暑假我去了朋友家住了一个星期 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to my friends house for a week during the summer vacation | ⏯ |
我暑假去朋友Mary家住了一个星期 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to my friend Marys house for a week during the summer vacation | ⏯ |
一个三星期的假期 🇨🇳 | 🇬🇧 A three-week vacation | ⏯ |
我要一个会讲中文的 🇨🇳 | 🇬🇧 I want one thats going to Chinese | ⏯ |
星期六上午和我的朋友一起去看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the cinema with my friends on Saturday morning | ⏯ |
一个星期 🇨🇳 | 🇬🇧 A week | ⏯ |
我的一个好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 A good friend of mine | ⏯ |
星期天的早上 🇨🇳 | 🇬🇧 Sunday morning | ⏯ |
我会带我的朋友一起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill bring my friends with me | ⏯ |
这个星期天我不得不上语文课 🇨🇳 | 🇬🇧 I have to have Chinese class this Sunday | ⏯ |
一个星期六七天 🇨🇳 | 🇬🇧 One Saturday and seven days | ⏯ |
一个星期有七天 🇨🇳 | 🇬🇧 There are seven days a week | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |