Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
我早餐不吃面条 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont eat noodles for breakfast | ⏯ |
来不及吃早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too late to eat breakfast | ⏯ |
你不吃早餐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you going to eat breakfast | ⏯ |
我吃早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 I have breakfast | ⏯ |
他不下来吃早餐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Wont he come down for breakfast | ⏯ |
不吃早餐就出去了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went out without breakfast | ⏯ |
吃早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Have breakfast | ⏯ |
吃早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Have breakfast | ⏯ |
吃早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat breakfast | ⏯ |
吃早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Breakfast | ⏯ |
我吃了早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 I had breakfast | ⏯ |
我在吃早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 I am eating breakfast | ⏯ |
我吃早餐了 🇨🇳 | 🇬🇧 I had breakfast | ⏯ |
我想吃早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to have breakfast | ⏯ |
我们吃早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets have breakfast | ⏯ |
不吃晚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont eat dinner | ⏯ |
我还没吃早餐,你要不要请我吃啊 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent had breakfast yet | ⏯ |
吃早餐午餐晚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Breakfast and lunch and dinner | ⏯ |
吃早餐啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 Have breakfast | ⏯ |
吃早餐没 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you have breakfast | ⏯ |