Chinese to Vietnamese

How to say 我们还继续住 in Vietnamese?

Chúng tôi sẽ ở lại

More translations for 我们还继续住

继续住  🇨🇳🇬🇧  Keep living
我们继续  🇨🇳🇬🇧  Lets move on
我还是继续住711房间  🇨🇳🇬🇧  Im still stayined in room 711
你今天还继续住吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still living today
今天继续住  🇨🇳🇬🇧  Stay today
今天我还可以继续住吗  🇨🇳🇬🇧  Can I stay today
让我们继续  🇨🇳🇬🇧  Lets move on
我会继续住下去  🇨🇳🇬🇧  Ill keep living
还要继续吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to continue
继续走,继续走  🇨🇳🇬🇧  Keep going, keep going
我还要继续努力  🇨🇳🇬🇧  Im going to keep working hard
继续  🇨🇳🇬🇧  continue
继续  🇨🇳🇬🇧  Continue
你们继续吃  🇨🇳🇬🇧  You keep eating
那还要继续吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to continue
我们继续学什么  🇨🇳🇬🇧  What do we keep learning
我们继续向前走  🇨🇳🇬🇧  We move on
继续吧  🇨🇳🇬🇧  Go ahead
继续吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go on
来继续  🇨🇳🇬🇧  Come on

More translations for Chúng tôi sẽ ở lại

nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up