操作时间需要三到四个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 The operation time takes three to four hours | ⏯ |
温州到晋江,需要三个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 It takes three hours from Wenzhou to Jinjiang | ⏯ |
个小时到三个小时之间 🇨🇳 | 🇬🇧 between hours and three hours | ⏯ |
我去日本需要四个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 It takes four hours for me to go to Japan | ⏯ |
还有三个小时,四个小时左右吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Three hours, four hours or so | ⏯ |
充电需要充三个多小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Charging takes more than three hours | ⏯ |
四个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Four hours | ⏯ |
我回到中国需要30小时的行程 🇨🇳 | 🇬🇧 It takes me 30 hours to get back to China | ⏯ |
你需要等我三小时 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to wait for me for three hours | ⏯ |
三个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Three hours | ⏯ |
每天四到八个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Four to eight hours a day | ⏯ |
三国时要 🇨🇳 | 🇬🇧 When the three countries want to | ⏯ |
四个半小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Four and a half hours | ⏯ |
三个半小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Three and a half hours | ⏯ |
后三个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 after three hours | ⏯ |
四小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Four hours | ⏯ |
需要半小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Its half an hour | ⏯ |
需要1.5小时 🇨🇳 | 🇬🇧 It takes 1.5 hours | ⏯ |
四个小时20分 🇨🇳 | 🇬🇧 Four hours and 20 minutes | ⏯ |
四个小时训练 🇨🇳 | 🇬🇧 Four hours of training | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
腊八节 🇨🇳 | 🇬🇧 La Ba Festival | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
skin types ater Ba Gel- X 🇨🇳 | 🇬🇧 skin types ater Ba Gel-X | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
BA LuR EARL CEYII)N JILACK TEA GREY SRI LANKA 🇨🇳 | 🇬🇧 BA LuR EARL CEYII) N JILACK TEA GREY SRI LANKA | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
欢迎来到王八蛋服装店 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to The Wang Ba Egg Clothing Store | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |