Chinese to Vietnamese

How to say 听到这里 in Vietnamese?

nghe ở đây

More translations for 听到这里

听这里  🇨🇳🇬🇧  Listen here
这里到  🇨🇳🇬🇧  Here to
到这里  🇨🇳🇬🇧  Here we are
听没听到  🇨🇳🇬🇧  I didnt hear you
听到  🇨🇳🇬🇧  Hear
到这里去  🇨🇳🇬🇧  Here we go
来到这里  🇨🇳🇬🇧  Come here
当我们听到这个  🇨🇳🇬🇧  When we hear this
很难过听到这些  🇨🇳🇬🇧  Its hard to hear that
我听到  🇨🇳🇬🇧  I heard it
听到的  🇨🇳🇬🇧  heard
嗯,听得到吗听得到吗  🇨🇳🇬🇧  Well, can you hear me
到这里下车  🇨🇳🇬🇧  Get off here
我刚到这里  🇨🇳🇬🇧  I just got here
今天到这里  🇨🇳🇬🇧  Im here today
这里搜不到  🇨🇳🇬🇧  We cant find it here
提前到这里  🇨🇳🇬🇧  Come here early
是到这里吗  🇨🇳🇬🇧  Is that it
几点到这里  🇨🇳🇬🇧  What time its time to get
怎么到这里  🇨🇳🇬🇧  How did you get here

More translations for nghe ở đây

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too