这是什么水果 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of fruit is this | ⏯ |
这有什么水果 🇨🇳 | 🇬🇧 What fruit does this have | ⏯ |
什么水果 🇨🇳 | 🇬🇧 What fruit | ⏯ |
水是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What is water | ⏯ |
这个是水果 🇨🇳 | 🇬🇧 This is fruit | ⏯ |
我这水果怎么 🇨🇳 | 🇬🇧 What about my fruit | ⏯ |
你想吃什么水果 🇨🇳 | 🇬🇧 What fruit would you like | ⏯ |
你想吃什么水果 🇨🇳 | 🇬🇧 What fruit do you want | ⏯ |
你爱吃什么水果 🇨🇳 | 🇬🇧 What fruit do you like | ⏯ |
你喜欢什么水果 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of fruit do you like | ⏯ |
你喜欢什么水果 🇨🇳 | 🇬🇧 What fruit do you like | ⏯ |
什么水果红红的 🇨🇳 | 🇬🇧 What fruit is red | ⏯ |
不是水吗?这个是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt it water? What is this | ⏯ |
他最喜欢的水果是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats his favorite fruit | ⏯ |
这是什么?这是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What is it? What is it | ⏯ |
这里有什么水果吗?我想吃水果,我很渴,我想吃水果 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any fruits here? I want to eat fruit, I am thirsty, I want to eat fruit | ⏯ |
这是水果,枇杷 🇨🇳 | 🇬🇧 This is fruit, swashes | ⏯ |
你这水果怎么卖 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you sell this fruit | ⏯ |
那你喜欢什么水果 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of fruit do you like | ⏯ |
他喜欢吃什么水果 🇨🇳 | 🇬🇧 He likes what fruit he eats | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |