需要15到20个 🇨🇳 | 🇬🇧 It takes 15 to 20 | ⏯ |
20一个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 20 an hour | ⏯ |
操作时间需要三到四个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 The operation time takes three to four hours | ⏯ |
我需要1小时 🇨🇳 | 🇬🇧 I need an hour | ⏯ |
四个小时20分 🇨🇳 | 🇬🇧 Four hours and 20 minutes | ⏯ |
温州到晋江,需要三个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 It takes three hours from Wenzhou to Jinjiang | ⏯ |
需要半小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Its half an hour | ⏯ |
需要1.5小时 🇨🇳 | 🇬🇧 It takes 1.5 hours | ⏯ |
飞机需要两个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 The plane takes two hours | ⏯ |
坐车需要几个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 How many hours does it take to get by car | ⏯ |
我去日本需要四个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 It takes four hours for me to go to Japan | ⏯ |
我很慢,我要洗脸,需要时间1个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Im slow, Im going to wash my face, its going to take an hour | ⏯ |
你们从老家到这里需要几个小时的飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 How many hours do you need a plane to get here from your hometown | ⏯ |
个小时到三个小时之间 🇨🇳 | 🇬🇧 between hours and three hours | ⏯ |
你需要等我三小时 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to wait for me for three hours | ⏯ |
她家要发挥我两个小时的时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Her family is going to play me for two hours | ⏯ |
这个按摩的 2个小时 需要躺着一个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 This massage takes two hours to lie down for an hour | ⏯ |
从我的家乡到我工作的城市,需要3个半小时飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 It takes 3 and a half hours of flight from my hometown to the city where I work | ⏯ |
还有20天我就要回老家了,60个小时的火车 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back home in 20 days, 60 hours on the train | ⏯ |
至少八个小时到十个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 At least eight to ten hours | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
20人民币还是20泰铢 🇨🇳 | 🇬🇧 20 YUAN OR 20 BAHT | ⏯ |
20分钟吧,20分钟回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 20 minutes, 20 minutes back | ⏯ |