人民币兑换 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB exchange | ⏯ |
我需要兑换越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to exchange Vietnamese dong | ⏯ |
人民币兑换卢币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB is exchanged for Lu | ⏯ |
有没有换外币的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a place to change foreign currency | ⏯ |
人民币兑换印度币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB is exchanged for Indian currency | ⏯ |
我想兑换人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to exchange RMB | ⏯ |
我没有换钱,只有人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt change money, only RMB | ⏯ |
人民币兑换点卢布 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB exchange point ruble | ⏯ |
我想用人民币兑换泰币 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to exchange RMB for Thai currency | ⏯ |
你的同伴有没有换成人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 Did your companion change into RMB | ⏯ |
我要换越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to change the Vietnamese dong | ⏯ |
人民币你有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have RMB | ⏯ |
我想兑换100元人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to exchange it for 100 yuan | ⏯ |
你们这一人民币兑换多少卢币 🇨🇳 | 🇬🇧 How much lucan do you exchange for this RMB | ⏯ |
我这有人民币的 🇨🇳 | 🇬🇧 I have RMB here | ⏯ |
越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese dong | ⏯ |
换人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 Change rmb | ⏯ |
我需要换越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to change the Vietnamese dong | ⏯ |
他这里没有哦,他只能换人民币,必须要去中国银行兑换 🇨🇳 | 🇬🇧 He doesnt have oh here, he can only change the rmb, must go to the Bank of China to exchange | ⏯ |
哪里兑换马币 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do I exchange your currency | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
RMB 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
泰铢?rmb 🇨🇳 | 🇬🇧 Baht? rmb | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
人民币人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB, RMB | ⏯ |
人民币人民币开展人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB RMB is carried out in RMB | ⏯ |
要兑换成rmb 🇨🇳 | 🇬🇧 To exchange for rmb | ⏯ |
人民币吗 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB | ⏯ |
人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB | ⏯ |
人民币人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB | ⏯ |
已收1000人民币,余额99710RmB 🇨🇳 | 🇬🇧 1000 RMB, balance 99710 RMB | ⏯ |
是rmb不是美元 🇨🇳 | 🇬🇧 Its rmb, its not a dollar | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
164900人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 164900 RMB | ⏯ |
600元人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 600 RMB | ⏯ |
15万人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 150,000 RMB | ⏯ |