什么时候走啊,什么时间走,什么时间走 🇨🇳 | 🇬🇧 When to go, when to go, what time to go | ⏯ |
走多少时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How much time do you take to walk | ⏯ |
一直走多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been walking | ⏯ |
时间到了,快走吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time, lets go | ⏯ |
走路要多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take to walk | ⏯ |
走路需要多少时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take to walk | ⏯ |
到时间了,我得走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time, Ive got to go | ⏯ |
您走需要多长时间呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take you to leave | ⏯ |
时间有时间晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Time is late | ⏯ |
时间 🇨🇳 | 🇬🇧 time | ⏯ |
时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Time | ⏯ |
要走货梯能拉走现在这个时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to walk the freight ladder | ⏯ |
间隔时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Interval time | ⏯ |
时候走 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to go | ⏯ |
临走时 🇨🇳 | 🇬🇧 On the move | ⏯ |
走进房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Into the room | ⏯ |
我们今天有点时间过来市中心走走 🇨🇳 | 🇬🇧 We have some time to walk around the city centre today | ⏯ |
poc时间 🇨🇳 | 🇬🇧 poc time | ⏯ |
时间呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the time | ⏯ |
赶时间 🇨🇳 | 🇬🇧 In a hurry | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Qt d@ng: 05h30-18h45 1 Thöi gian giän cåch: 8-15 phüt SEN BAN DANG d DAY/ YOU ARE HERE 🇨🇳 | 🇬🇧 Qt d@ng: 05h30-18h45 1 Th?i gian gi?n c?ch: 8-15 ph?t SEN BAN DANG d DAY/ YOU ARE HERE | ⏯ |