Vietnamese to Chinese

How to say Đi ra ngoài ăn, đi thôi in Chinese?

出去吃饭,我们走

More translations for Đi ra ngoài ăn, đi thôi

Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
  显色性:Ra >96  🇨🇳🇬🇧    Color rendering: Ra s 96
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra  🇨🇳🇬🇧  SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra

More translations for 出去吃饭,我们走

走吧,我们去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Come on, lets go to dinner
走吃饭去  🇨🇳🇬🇧  Go for dinner
我们一起去,出去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Lets go for dinner
我们出去走走  🇨🇳🇬🇧  Lets go for a walk
我们饭吃了就出去  🇨🇳🇬🇧  Well go out when we eat
晚上我们出去吃饭  🇨🇳🇬🇧  We go out for dinner in the evening
我们要出去吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  Were going out for dinner
出去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Go out for dinner
我们现在走路去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Were walking to dinner now
我出去吃个饭  🇨🇳🇬🇧  I went out for a meal
我要出去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Im going out to dinner
我想出去吃饭  🇨🇳🇬🇧  I want to go out to dinner
吃好饭 我们出去逛逛  🇨🇳🇬🇧  Have a good meal, lets go out and hang out
我们去吃饭  🇨🇳🇬🇧  We are going out to have dinner
我们吃饭去  🇨🇳🇬🇧  Lets go to dinner
我们去吃饭  🇨🇳🇬🇧  We go to have dinner
走,我们出去玩  🇨🇳🇬🇧  Come on, lets go out and play
我们一会儿就出去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Well go out for dinner in a minute
吃完饭,我们出发  🇨🇳🇬🇧  After dinner, we set out
我们去吃饭吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go have dinner together