Chinese to Vietnamese

How to say 这里开房间.多少钱一天 in Vietnamese?

Mở phòng ở đây. bao nhiêu là một ngày

More translations for 这里开房间.多少钱一天

这里房间多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is the room here
这房间多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this room
一间房多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is a room
多少钱一间房  🇨🇳🇬🇧  How much is a room
一个房间多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is a room
再开一个房间的话,多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much would it cost to open another room
多少钱一天房费  🇨🇳🇬🇧  How much is the one-day room rate
这个房间多少钱一晚上  🇨🇳🇬🇧  How much is this room for a night
房间多少钱一宿啊  🇨🇳🇬🇧  How much is the room for a night
你开房间付了多少钱呀  🇨🇳🇬🇧  How much did you pay for opening the room
开房睡觉多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it for a bedroom to sleep
看一下房间要多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does the room cost
一房子里有多少个房间  🇨🇳🇬🇧  How many rooms are there in a house
一天多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is a day
多少钱一天  🇨🇳🇬🇧  How much is a day
我想问一下,这一间房多少钱一晚  🇨🇳🇬🇧  Id like to ask, how much is this room for one night
一间房一晚上需要多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does a room cost one night
我要一个房间一张床的多少钱一天  🇨🇳🇬🇧  I want a room a bed how much money a day
去这里多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much money to go here
叔叔问你这个房间多少钱一年  🇨🇳🇬🇧  Uncle asked you how much this room cost a year

More translations for Mở phòng ở đây. bao nhiêu là một ngày

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help
包滢瑜  🇨🇳🇬🇧  Bao Yu
云南保  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Bao