Vietnamese to Chinese

How to say Tôi sẽ ở đây trong chốc lát in Chinese?

我在这里一会儿

More translations for Tôi sẽ ở đây trong chốc lát

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu

More translations for 我在这里一会儿

一会儿离开这里  🇨🇳🇬🇧  Get out of here in a minute
一会儿在这里吃晚饭吗  🇨🇳🇬🇧  Will you have dinner here later
一会儿我就到这里接你  🇨🇳🇬🇧  Ill pick you up here in a minute
我不在这里,我不在这儿  🇨🇳🇬🇧  Im not here, Im not here
我会一直都在这里  🇨🇳🇬🇧  Ill always be here
我一直在这儿  🇨🇳🇬🇧  Ive been here
我儿子在你这存东西一会会来  🇨🇳🇬🇧  My sons going to be here for a while
我儿子在这里读书  🇨🇳🇬🇧  My son is reading here
我在这儿  🇨🇳🇬🇧  Im here
我在这儿  🇨🇳🇬🇧  I am here
我想在挑选一会儿  🇨🇳🇬🇧  Id like to pick and choose for a while
我会在这里过年  🇨🇳🇬🇧  Ill spend the New Year here
您在哪里?我现在到这儿  🇨🇳🇬🇧  Where are you? Im here now
我在这里,我在这里  🇨🇳🇬🇧  Im here, Im here
等我一会儿  🇨🇳🇬🇧  Wait for me for a moment
我一直在这里  🇨🇳🇬🇧  Ive been here
一会儿  🇨🇳🇬🇧  A while
一会儿有份外卖到这里叫下我  🇨🇳🇬🇧  A takeaway will come here in a moment and call me down
没事,你休息一会儿,我躺你怀里睡一会儿  🇨🇳🇬🇧  Its okay, you have a rest, Ill lie down in your arms and sleep for a while
一会儿我会带你们去更高级的,到我们在这里试一试先  🇨🇳🇬🇧  Ill take you to a higher level in a moment, and try it here first