Chinese to Vietnamese

How to say 不让我去你家里吃饭,我们到外面吃饭吧 in Vietnamese?

Đừng để tôi ăn ở nhà của bạn

More translations for 不让我去你家里吃饭,我们到外面吃饭吧

到外面去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Go outside and eat
让我们去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Lets go to dinner
去外面吃饭  🇨🇳🇬🇧  Go out for dinner
我们去吃饭吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go have dinner together
我在外面吃饭  🇨🇳🇬🇧  Im eating out
我们吃饭吧  🇨🇳🇬🇧  Lets eat
我们吃饭吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets eat
让我们吃些米饭吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets have some rice
走吧,我们去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Come on, lets go to dinner
我们去吃午饭吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go to lunch
吃饭  🇹🇭🇬🇧  吃 饭
让我们去外面吃午餐吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets go out for lunch
你去吃饭吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets go to dinner
你去吃饭吧  🇨🇳🇬🇧  You go to dinner
我在外面吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  Im out for dinner
我们去吃饭  🇨🇳🇬🇧  We are going out to have dinner
我们吃饭去  🇨🇳🇬🇧  Lets go to dinner
我们去吃饭  🇨🇳🇬🇧  We go to have dinner
我要去吃饭吧  🇨🇳🇬🇧  Im going to eat
咱们到外面吃饭,还是呆在家里,你决定吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets go out for dinner, or stay at home

More translations for Đừng để tôi ăn ở nhà của bạn

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me