我们的钱不够吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont we have enough money | ⏯ |
钱不够 🇨🇳 | 🇬🇧 Not enough money | ⏯ |
你的钱不够 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have enough money | ⏯ |
我们回去取钱,开房的钱不够 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going back to get the money, we dont have enough money to open the house | ⏯ |
我带的钱都不够 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have enough money with me | ⏯ |
我们带有足够的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 We have enough money with us | ⏯ |
钱不够啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres not enough money | ⏯ |
我有足够的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I have enough money | ⏯ |
足够的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Enough money | ⏯ |
足够的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 enough money | ⏯ |
钱够了吗?不够我再发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that enough money? Not enough for me to send it to you again | ⏯ |
我们人不够多 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont have enough people | ⏯ |
我按的力度够不够 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not pressing hard enough | ⏯ |
我挣的钱够花了 🇨🇳 | 🇬🇧 I earnenough money to spend | ⏯ |
买汉堡不够钱 🇨🇳 | 🇬🇧 There is not enough money to buy hamburgers | ⏯ |
我不知道够不够 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know enough | ⏯ |
你们有带足够的钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have enough money | ⏯ |
你们如果钱不够,明天付 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont have enough money, youll pay it tomorrow | ⏯ |
我要去旅游,可是我的钱不够 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to travel, but I dont have enough money | ⏯ |
够不够 🇨🇳 | 🇬🇧 Not enough | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |