水果一斤多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the fruit a kilo | ⏯ |
水果多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a kilo of fruit | ⏯ |
你好,苹果多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how much is the apple a pound | ⏯ |
苹果多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the apple a pound | ⏯ |
芒果多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a pound for mangoes | ⏯ |
苹果多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is an apple | ⏯ |
苹果多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the apple | ⏯ |
多钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 More than a pound | ⏯ |
这苹果多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this apple a pound | ⏯ |
多少钱一斤的苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a kilo of apples | ⏯ |
老板,水果好多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss, a lot of money for fruit | ⏯ |
请问苹果多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the apple a pound, please | ⏯ |
这个苹果多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this apple | ⏯ |
多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a pound | ⏯ |
好多水果 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of fruit | ⏯ |
你那个水果好多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a lot of money for that fruit | ⏯ |
这多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this | ⏯ |
多少钱一公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a kilogram | ⏯ |
一公斤多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a kilogram | ⏯ |
你好,这个多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how much is this a pound | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- 🇨🇳 | 🇬🇧 Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
京都府宇治市広野町八軒屋谷16番地2 🇯🇵 | 🇬🇧 16 Yakenyaya, Hirono-cho, Uji City, Kyoto Prefecture2 | ⏯ |
Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0 | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |