你自己下订单的时候用钱包 🇨🇳 | 🇬🇧 Use your wallet when you place your own order | ⏯ |
不用管我,我自己解决 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry about me, Ill fix it myself | ⏯ |
这个是我们自己用的 不卖 🇨🇳 | 🇬🇧 This is for our own use, not for sale | ⏯ |
都是我自己用的 全是旧的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all for my own use, its all old | ⏯ |
他们就是无法管住自己的嘴 🇨🇳 | 🇬🇧 They just cant control their mouths | ⏯ |
平常支气管发作的时候是吃药还是打针 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you take medicine or get injections when the usual bronchial attacks | ⏯ |
我是我自己的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im my own | ⏯ |
是我们乔装打扮的时候了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time for us to dress up | ⏯ |
这是我妻子自己作的 🇨🇳 | 🇬🇧 It was made by my wife | ⏯ |
我们自己买的 🇨🇳 | 🇬🇧 We bought it ourselves | ⏯ |
我们自己包的 🇨🇳 | 🇬🇧 We packed it ourselves | ⏯ |
我们自己做的 🇨🇳 | 🇬🇧 We made it ourselves | ⏯ |
我们自己画的 🇨🇳 | 🇬🇧 We drew it ourselves | ⏯ |
我们自己的logo 🇨🇳 | 🇬🇧 Our own logo | ⏯ |
不管你是自己用的工具还是别人用的,都要收到集装箱 🇨🇳 | 🇬🇧 Whether youre using a tool or someone else, youll receive a container | ⏯ |
我有自己的房子 🇨🇳 | 🇬🇧 I have my own house | ⏯ |
那你的2000元是给到你自己在用,还是哥的小儿子用 🇨🇳 | 🇬🇧 So your 2000 yuan for your own use, or brothers young son | ⏯ |
不快的时候不用打开 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont open it when youre not happy | ⏯ |
要用你自己的 🇨🇳 | 🇬🇧 To use your own | ⏯ |
他们是我的父母,妻子和我自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre my parents, my wife and myself | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |