Vietnamese to Chinese

How to say Từ tí nữa gọi in Chinese?

从多一点电话

More translations for Từ tí nữa gọi

Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries

More translations for 从多一点电话

就是一个电话好多!!!!  🇨🇳🇬🇧  Its just a lot of calls!!!
你电话多少  🇨🇳🇬🇧  How many numbers do you call
多一点抚摸,多说说话  🇨🇳🇬🇧  A little more touch, more talk
电话电话  🇨🇳🇬🇧  Phone
你电话多少,先留一下  🇨🇳🇬🇧  How many numbers do you have, leave it behind first
你的电话多少  🇨🇳🇬🇧  How many numbers are your calls
你电话是多少  🇨🇳🇬🇧  Whats your phone number
你电话多少啊  🇨🇳🇬🇧  How many numbers do you call
多一点点  🇨🇳🇬🇧  A little more
打一个电话  🇨🇳🇬🇧  Make a call
听话一点  🇨🇳🇬🇧  Listen a little
多一点  🇨🇳🇬🇧  A little more
电话  🇨🇳🇬🇧  Telephone
电话  🇨🇳🇬🇧  Phone
电话  🇭🇰🇬🇧  Phone
电话号码是多少  🇨🇳🇬🇧  Whats the phone number
前台电话是多少  🇨🇳🇬🇧  Whats the number at the front desk
你电话号码多少  🇨🇳🇬🇧  Whats your phone number
警察局电话多少  🇨🇳🇬🇧  Whats the police number
午饭从12点到一点  🇨🇳🇬🇧  Lunch is from 12 oclock to one