你在这边工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work here | ⏯ |
你是在这边工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you working here | ⏯ |
你工作很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre doing a good job | ⏯ |
在海边工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Working by the sea | ⏯ |
你在这工作 🇨🇳 | 🇬🇧 You work here | ⏯ |
你在这边有正式工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a formal job here | ⏯ |
你在这边工作还是旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work here or travel | ⏯ |
还在帕赛我在这边工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im still working here at Pasay | ⏯ |
你以前很少在这边工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 You seldom used to be in this factory | ⏯ |
你住在这附近,还是在这边工作呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live near here, or do you work here | ⏯ |
你在那边做什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do over there | ⏯ |
你在这里工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work here | ⏯ |
你工作在这里吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You work here | ⏯ |
你已经很少在这边工厂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you seldom been in this factory | ⏯ |
工作人员叫我在这边等 🇨🇳 | 🇬🇧 The staff told me to wait here | ⏯ |
我很好,现在我还在工作中 🇨🇳 | 🇬🇧 Im fine, and Im still at work | ⏯ |
啊,这个工作很有技术的,很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, this job is very technical, very good | ⏯ |
你朋友在这里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Your friend works here | ⏯ |
你们在这里工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work here | ⏯ |
好好工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Work hard | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66 🇨🇳 | 🇬🇧 c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ |