Chinese to Vietnamese

How to say 你去当兵了吗 in Vietnamese?

Bạn đã đi đến quân đội

More translations for 你去当兵了吗

我想去当兵  🇨🇳🇬🇧  I want to serve as a soldier
你当过兵  🇨🇳🇬🇧  You were a soldier
你们是当兵的吗  🇨🇳🇬🇧  Are you soldiers
哦,你当过兵啊  🇨🇳🇬🇧  Oh, you were a soldier
我想当兵  🇨🇳🇬🇧  I want to become a soldier
一起当过士兵吗  🇨🇳🇬🇧  Have you been a soldier together
以前当过士兵吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever been a soldier before
你去过兵马俑吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever been to the Terracotta Warriors
要去兵马俑吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to the Terracotta Warriors
你是去当圣诞老人了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to be Santa Claus
所以当士兵只能当两年  🇨🇳🇬🇧  So being a soldier can only be a soldier for two years
很多士兵们都回家去了吗  🇨🇳🇬🇧  Are a lot of soldiers coming home
你是特种兵吗  🇨🇳🇬🇧  Are you a special forces officer
你们是士兵吗  🇨🇳🇬🇧  Are you soldiers
你去了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you go
兵线过不去  🇨🇳🇬🇧  The line of soldiers cant get past
当当当当爸爸了  🇨🇳🇬🇧  Be a father
你回去了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you go back
你去玩了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you go to play
他当过兵,当过橄榄球职业球员,当过渔民  🇨🇳🇬🇧  He was a soldier, a football professional and a fisherman

More translations for Bạn đã đi đến quân đội

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng