Chinese to Vietnamese

How to say 我想吃菠菜 in Vietnamese?

Tôi muốn rau bina

More translations for 我想吃菠菜

我喜欢吃菠菜  🇨🇳🇬🇧  I like to eat spinach
菠菜  🇨🇳🇬🇧  Spinach
你吃的叫菠菜  🇨🇳🇬🇧  You eat spinach
我想吃菠萝饭  🇨🇳🇬🇧  Id like a pineapple meal
我想吃苹果,我想吃草莓,我想吃菠萝  🇨🇳🇬🇧  I want apples, I want strawberries, I want pineapple
我想吃白菜  🇨🇳🇬🇧  I want to eat cabbage
我想吃蔬菜  🇨🇳🇬🇧  I want to eat vegetables
我想吃川菜  🇨🇳🇬🇧  Id like to eat Sichuan food
比菠菜好吃,菠菜,水煮鱼和什么都没有了  🇨🇳🇬🇧  Its better than spinach, spinach, boiled fish and nothing
百叶炒菠菜  🇨🇳🇬🇧  Cabbage fried with hundred scaruons
我想吃中国菜  🇨🇳🇬🇧  I want to eat Chinese food
菠菜是绿色的  🇨🇳🇬🇧  Spinach is green
菠菜长什么样  🇨🇳🇬🇧  What does spinach look like
我想吃一些蔬菜  🇨🇳🇬🇧  Id like to eat some vegetables
我们想吃特色菜  🇨🇳🇬🇧  Wed like to eat specials
我想吃炒菜米饭  🇨🇳🇬🇧  Id like to have fried rice
我想去吃中国菜  🇨🇳🇬🇧  I want to eat Chinese food
想吃日本菜  🇨🇳🇬🇧  Id like to eat Japanese food
我想吃韭菜炒鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  Id like to eat fried eggs
我们吃菜,多吃素菜  🇨🇳🇬🇧  We eat more vegetables and more vegetarian dishes

More translations for Tôi muốn rau bina

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
3 rauäjo Ik0Käu50aöo (nævivni;aSLjouos) 2 11AUQa  🇨🇳🇬🇧  3 rau?jo Ik0K?u50a?o (nvivni; aSLjouos) 2 11AUQa
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal