你们现在要写大家链 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to write the chain now | ⏯ |
你现在广西跑的大概 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre running in Guangxi now | ⏯ |
如果大概可以 🇨🇳 | 🇬🇧 If you might | ⏯ |
在你的国家如果一个家庭要生活大概需要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost for a family to live in your country | ⏯ |
不要大声说话,如果你在医院里 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont speak loudly if youre in the hospital | ⏯ |
如果你在的话,我会给你一个大大的拥抱 🇨🇳 | 🇬🇧 If you were, Id give you a big hug | ⏯ |
如果我在大学努力读书的话 🇨🇳 | 🇬🇧 If I try to study in college | ⏯ |
大概大概 🇨🇳 | 🇬🇧 Probably | ⏯ |
大家,我们现在可以走 🇨🇳 | 🇬🇧 Everybody, we can go now | ⏯ |
大概就是在骂你 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre probably scolding you | ⏯ |
你们现在必须要退房了,如果现在不退的话,我就要加钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to check out now, and if you dont, Ill have to pay | ⏯ |
如果现在要入住呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What if you want to stay now | ⏯ |
如果你现在需要回家都没关系 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt matter if you need to go home now | ⏯ |
你明天大概什么时候在家 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you going to be home tomorrow | ⏯ |
你是在讲大话 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre talking big | ⏯ |
现在我要为大家唱首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Now Im going to sing a song for everyone | ⏯ |
大概的 🇨🇳 | 🇬🇧 Probably | ⏯ |
如果你需要的话 🇨🇳 | 🇬🇧 If you need it | ⏯ |
大处罚 🇨🇳 | 🇬🇧 big penalty | ⏯ |
现在去大熊猫繁育基地 🇨🇳 | 🇬🇧 Now go to the panda breeding base | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |