Chinese to Vietnamese

How to say 有没有约过女孩子去喝咖啡 in Vietnamese?

Bạn đã bao giờ hỏi một cô gái cho cà phê

More translations for 有没有约过女孩子去喝咖啡

有没有咖啡  🇨🇳🇬🇧  Do you have any coffee
有咖啡吗?我想喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Do you have any coffee? Id like to have coffee
有没有女孩子啊  🇨🇳🇬🇧  Are there any girls
有咖啡  🇨🇳🇬🇧  There is coffee
喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Drink coffee
这个孩子从来不喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  The child never drinks coffee
或者去喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Or go for coffee
有没有女孩  🇨🇳🇬🇧  Is there a girl
有时间一起喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Have time for coffee
我在咖啡厅喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Im having coffee at the coffee shop
有咖啡吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any coffee
在喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  In coffee
喝杯咖啡  🇨🇳🇬🇧  Have a cup of coffee
我们要去喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Were going for coffee
我准备去喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Im going for coffee
我兄弟没有跟女孩子上过  🇨🇳🇬🇧  My brother hasnt been with a girl
有时间出来喝咖啡吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have time to come out for coffee
没有孩子  🇨🇳🇬🇧  No children
女孩没有工作过吧  🇨🇳🇬🇧  The girl hasnt worked, has she
有女孩子吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a girl

More translations for Bạn đã bao giờ hỏi một cô gái cho cà phê

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, -  🇨🇳🇬🇧  vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, -
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help
包滢瑜  🇨🇳🇬🇧  Bao Yu