Chinese to Vietnamese

How to say 你没有打表吗 in Vietnamese?

Anh không nhấn đồng hồ sao

More translations for 你没有打表吗

你没有打表  🇨🇳🇬🇧  You didnt make a watch
打表吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to make a watch
没有打折吗  🇨🇳🇬🇧  No discount
没有打折吗  🇨🇳🇬🇧  No discounts
你的车打咪表吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a meter in your car
你有手表吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a watch
请问打表吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to make a watch
可以打表吗  🇨🇳🇬🇧  Can I get a watch
你没有打开看看吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt you open it
打表  🇨🇳🇬🇧  Make a watch
打表  🇨🇳🇬🇧  charge by the meter
出租车打表吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a taxi
有没有机械表  🇨🇳🇬🇧  Do you have a mechanical watch
你有没有打过枪  🇨🇳🇬🇧  Have you ever fired a gun
因为我们刚才遇到一个师傅他没有打表,所以我担心你没有打表  🇨🇳🇬🇧  Because we just met a master he didnt hit the watch, so Im afraid you didnt make a watch
没有进价表  🇨🇳🇬🇧  There is no price list
有表演吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a show
你有打钱吗  🇨🇳🇬🇧  Did you make any money
请打表  🇨🇳🇬🇧  Please make a watch
请打表  🇨🇳🇬🇧  Please call the table

More translations for Anh không nhấn đồng hồ sao

Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
我要去圣保罗  🇨🇳🇬🇧  Im going to Sao Paulo
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be