舒舒服服的睡一觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a comfortable nights sleep | ⏯ |
这一定很舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 It must be very comfortable | ⏯ |
你睡觉的时候一起睡觉 🇨🇳 | 🇷🇺 Ты спишь вместе, когда спишь | ⏯ |
睡得很舒服 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi ngủ rất tốt | ⏯ |
感觉很舒服 🇨🇳 | 🇯🇵 それは非常に快適に感じる | ⏯ |
它使我在晚上睡觉的时候感觉非常舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 It makes me feel very comfortable when I sleep at night | ⏯ |
舒服的时候说不上来,那个时候死了,真的也是舒服的 🇨🇳 | 🇯🇵 快適に言えない、その時死んで、本当に快適です | ⏯ |
你睡觉的时候有没有用什么东西自己桶一下很舒服的 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có ngủ với bất cứ điều gì mà bạn có thể làm với Xô của riêng bạn | ⏯ |
睡觉的时候缩成一团 🇨🇳 | 🇬🇧 When you sleep, its in a clump | ⏯ |
抱着你睡觉,我很舒服,很快就睡着了 🇨🇳 | 🇷🇺 Мне было комфортно с тобой и вскоре я заснул | ⏯ |
睡觉的时候牵手 🇨🇳 | 🇬🇧 Holding hands while sleeping | ⏯ |
想要睡觉的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When you want to sleep | ⏯ |
一定十分舒服 🇨🇳 | 🇯🇵 それは非常に快適でなければなりません | ⏯ |
那时候我们还在睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 We were still sleeping | ⏯ |
还有以后睡觉的时候一定要卸妆,睡觉,带着装睡觉的时候会不好对皮肤 🇨🇳 | 🇻🇳 Có sau khi ngủ phải loại bỏ trang điểm, giấc ngủ, với tải trọng của giấc ngủ sẽ là xấu cho da | ⏯ |
很舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Very comfortable | ⏯ |
很舒服 🇨🇳 | 🇯🇵 それは非常に快適です | ⏯ |
很舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very comfortable | ⏯ |
很舒服 🇨🇳 | 🇹🇭 สะดวกสบายมาก | ⏯ |