做朋友,做好朋友可以的 🇨🇳 | 🇬🇧 Be a friend, be a good friend | ⏯ |
做我女朋友吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Be my girlfriend | ⏯ |
先从朋友做起吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets start with a friend | ⏯ |
你做我女朋友吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You be my girlfriend | ⏯ |
只做朋友好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Just be friends, okay | ⏯ |
做个朋友好嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Its good to be a friend | ⏯ |
男朋友吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Boyfriend | ⏯ |
好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Good friend | ⏯ |
好的!做为朋友的真诚吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Good! Be a friend of sincerity | ⏯ |
啊。我有一朋友做起好吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, yes. I have a friend to do | ⏯ |
我们加个好友吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets add a friend | ⏯ |
朋友朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Friends | ⏯ |
做我女朋友好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to be my girlfriend | ⏯ |
好吧朋友!明天聊吧!好梦 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, my friend! Talk tomorrow! Good dream | ⏯ |
交个朋友吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Make a friend | ⏯ |
添加好友 🇨🇳 | 🇬🇧 Add a friend | ⏯ |
朋友唱的好听,加油 🇨🇳 | 🇬🇧 Friends sing good, come on | ⏯ |
你好 朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, friend | ⏯ |
你好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Your good friend | ⏯ |
你好!朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing! Friends | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |