要摆放整齐 🇨🇳 | 🇬🇧 To be neatly arranged | ⏯ |
在整理街道上的自行车 🇨🇳 | 🇬🇧 Bikes in the finishing streets | ⏯ |
整理好 🇨🇳 | 🇬🇧 Put it in order | ⏯ |
摆放整齐 🇨🇳 | 🇬🇧 Its neatly arranged | ⏯ |
我在整理 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorting it out | ⏯ |
整理好宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 Organize the dormitory | ⏯ |
整理 🇨🇳 | 🇬🇧 Arrangement | ⏯ |
整理 🇨🇳 | 🇬🇧 Finishing | ⏯ |
你好,可以整理房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, can I tidy up my room | ⏯ |
马上整理东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Get things sorted out now | ⏯ |
把钱整理好,放好 🇨🇳 | 🇬🇧 Put the money in order, put it away | ⏯ |
把被子整理好 🇨🇳 | 🇬🇧 Put the quilts in order | ⏯ |
把房间整理好 🇨🇳 | 🇬🇧 Put the room in order | ⏯ |
Floorplan摆放不是很合理 🇨🇳 | 🇬🇧 Floorplan isnt very reasonable | ⏯ |
我在整理东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorting things out | ⏯ |
但是我这两天还在整理,整理好了发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 But Ive been sorting out these two days, sorting it out and sending it to you | ⏯ |
后整理 🇨🇳 | 🇬🇧 Post-finishing | ⏯ |
整理床 🇨🇳 | 🇬🇧 Make the bed | ⏯ |
整理柜 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorting cabinets | ⏯ |
你们下班之前手机都要整理好的哈摆放规律哈 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to organize your cell phone before you leave work | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |