Chinese to Vietnamese

How to say 不上课 in Vietnamese?

Không phải trong lớp học

More translations for 不上课

我不上课  🇨🇳🇬🇧  I dont have class
不上课吗  🇨🇳🇬🇧  No classes
今天不上课,周四上课  🇨🇳🇬🇧  Theres no class today, Thursday
那天不上课  🇨🇳🇬🇧  There was no class that day
上课不专心  🇨🇳🇬🇧  I dont concentrate on class
1/1不上课  🇨🇳🇬🇧  1/1 No classes
上课不能看课外书  🇨🇳🇬🇧  You cant read books outside class in class
上课了,上课了  🇨🇳🇬🇧  Its class, its class
上课  🇨🇳🇬🇧  Attend class;class begins
上课不会迟到  🇨🇳🇬🇧  I wont be late for class
上课不能睡觉  🇨🇳🇬🇧  You cant sleep in class
1/1/2020不上课  🇨🇳🇬🇧  1/1/2020 No classes
不是一小上课  🇨🇳🇬🇧  Not a small class
上班不可以去上课  🇨🇳🇬🇧  You cant go to class at work
开始上课,开始上课  🇨🇳🇬🇧  Start the class, start the class
在上课  🇨🇳🇬🇧  In class
先上课  🇨🇳🇬🇧  Start with class
陪上课  🇨🇳🇬🇧  Accompanying the class
去上课  🇨🇳🇬🇧  Go to class
课堂上  🇨🇳🇬🇧  In class

More translations for Không phải trong lớp học

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane