Chinese to Vietnamese

How to say 去锻炼,去健身,把它减下来 in Vietnamese?

Đi tập thể dục, đi đến phòng tập thể dục, cắt nó xuống

More translations for 去锻炼,去健身,把它减下来

在健身房锻炼  🇨🇳🇬🇧  Work out in the gym
有兴趣来健身房锻炼吗  🇨🇳🇬🇧  Interested in coming to the gym
锻炼有益身体健康  🇨🇳🇬🇧  Exercise is good for your health
锻炼身体,保持健康  🇨🇳🇬🇧  Exercise and stay healthy
锻炼身体  🇨🇳🇬🇧  Exercise
锻炼能使人身心健康  🇨🇳🇬🇧  Exercise can make peoples physical and mental health
和锻炼身体  🇨🇳🇬🇧  And exercise
锻炼有益健康  🇨🇳🇬🇧  Exercise is good for your health
所以现在我去健身室注重脚的锻炼  🇭🇰🇬🇧  So now I go to the gym to focus on foot workouts
锻炼使身体更强壮更健康  🇨🇳🇬🇧  Exercise makes your body stronger and healthier
锻炼身体用具  🇨🇳🇬🇧  Exercise gear
每天锻炼身体  🇨🇳🇬🇧  Exercise every day
我到锻炼身体  🇨🇳🇬🇧  Im going to exercise
好好锻炼身体  🇨🇳🇬🇧  Take good exercise
锻炼有益于健康  🇨🇳🇬🇧  Exercise is good for health
你出来锻炼身体是吗  🇨🇳🇬🇧  You come out to exercise, dont you
只要不下雨我就去锻炼  🇨🇳🇬🇧  As long as it doesnt rain, Ill go to exercise
锻炼  🇨🇳🇬🇧  Physical exercise
我从来不抽时间去锻炼  🇨🇳🇬🇧  I never take time to exercise
我去健身房健身了  🇨🇳🇬🇧  I went to the gym

More translations for Đi tập thể dục, đi đến phòng tập thể dục, cắt nó xuống

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks