现在是中午 🇨🇳 | 🇬🇧 Its noon | ⏯ |
中央电视台 🇨🇳 | 🇬🇧 Cctv | ⏯ |
现在也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Now you can do it, too | ⏯ |
现在都中午了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all noon now | ⏯ |
中国中央电视台 🇨🇳 | 🇬🇧 China Central Television | ⏯ |
您现在可以去吃了 🇨🇳 | 🇬🇧 You can eat now | ⏯ |
她在中国中央电视台工作 🇨🇳 | 🇬🇧 She works for China Central Television | ⏯ |
现在吃就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat now | ⏯ |
我现在也可以翻译了 🇨🇳 | 🇬🇧 I can translate now | ⏯ |
现在是中午12点 🇨🇳 | 🇬🇧 Its 12 noon | ⏯ |
现在是下午了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its afternoon | ⏯ |
现在可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its ok now | ⏯ |
中国中央人民电视台 🇨🇳 | 🇬🇧 China Central Peoples Television | ⏯ |
中国中央电视台总台 🇨🇳 | 🇬🇧 China Central Television Station | ⏯ |
吃过了,现在在看电视剧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive eaten it, Im watching TV now | ⏯ |
我们是路过中央大街,现在 🇨🇳 | 🇬🇧 We are passing Central Avenue, now | ⏯ |
吃中午饭了 🇨🇳 | 🇬🇧 I had lunch | ⏯ |
吃中午饭了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive had lunch | ⏯ |
你现在是中午对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre at noon now, arent you | ⏯ |
我们现在在中央大街的中段 🇨🇳 | 🇬🇧 We are now in the middle of Central Avenue | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
中央电视台 🇨🇳 | 🇬🇧 Cctv | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
我在CCTV工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I work on CCTV | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
CNTV是我们电视台cctv的App 🇨🇳 | 🇬🇧 CNTV is the app of our TV station cctv | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |