按错了按错了 🇨🇳 | 🇬🇧 Press wrong | ⏯ |
按错了 🇨🇳 | 🇬🇧 I pressed the wrong button | ⏯ |
不小心按错了键 🇨🇳 | 🇬🇧 Accidentally pressed the wrong key | ⏯ |
刚才我按错键了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just pressed the wrong key | ⏯ |
打错了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you call the wrong number | ⏯ |
我错了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I wrong | ⏯ |
我错了,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I was wrong, okay | ⏯ |
地址错了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the address wrong | ⏯ |
密码错了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the password wrong | ⏯ |
你按的很不错 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre pressing very well | ⏯ |
错了 🇨🇳 | 🇬🇧 Wrong | ⏯ |
亲下错单了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you kiss the wrong order | ⏯ |
打错电话了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you make the wrong call | ⏯ |
一点我错了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I wrong at all | ⏯ |
搞错了搞错 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a mistake | ⏯ |
是不是错了?错了 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that wrong? Wrong | ⏯ |
是哪里弄错了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats wrong | ⏯ |
错过了就是错过了 🇨🇳 | 🇬🇧 Missed it is missing | ⏯ |
翻译错了,翻译错了 🇨🇳 | 🇬🇧 The translation is wrong, the translation is wrong | ⏯ |
有错吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything wrong | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
(SAI@)INOCIE)NI.N 🇨🇳 | 🇬🇧 (SAI@) INOCIE) NI. N | ⏯ |
R. H. SAI.TER 🇨🇳 | 🇬🇧 R. H. SAI. TER | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
哦,赛明天到这里来 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, Sai is here tomorrow | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
不用去买,公司有配件,赛布放什么地方了,你问他 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont buy it, the company has accessories, wheres the sai bout, you ask him | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |