Chinese to Vietnamese

How to say 你还在上学吗 in Vietnamese?

Bạn vẫn còn ở trường

More translations for 你还在上学吗

你还在上学吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still at school
你还在上学吗  🇨🇳🇬🇧  Are you a student
你还在上学  🇨🇳🇬🇧  Youre still at school
你还上学吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still in school
你还在上学吧  🇨🇳🇬🇧  Youre still at school, arent you
你还没上班?在上学吗?还是学习什么  🇨🇳🇬🇧  Youre not at work yet? Are you at school? Or what
你在上学吗  🇨🇳🇬🇧  Are you at school
我还在上学  🇨🇳🇬🇧  Im still at school
你在上大学吗  🇨🇳🇬🇧  Are you in college
你现在上学还是上班  🇨🇳🇬🇧  Are you going to school or youre at work now
你下学期还在吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still here next term
你是在林学院上学吗  🇨🇳🇬🇧  Are you at Lin College
你在延安上学吗  🇨🇳🇬🇧  Do you go to school in Yanan
你在中国上学吗  🇨🇳🇬🇧  Do you go to school in China
你还在学中国话吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still learning Chinese
你现在还教学生吗  🇨🇳🇬🇧  Do you teach students now
我现在还在上大学  🇨🇳🇬🇧  Im still in college
你是在这里上学,还是上班  🇨🇳🇬🇧  Are you going to school here or going to work
你还在学习  🇨🇳🇬🇧  Youre still learning
你明天上学吗?你明天上学吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to school tomorrow? Are you going to school tomorrow

More translations for Bạn vẫn còn ở trường

bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
When you come bạck vẫn  🇨🇳🇬🇧  When you come bck v
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight