力度可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it all right to do that | ⏯ |
力度可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the force okay | ⏯ |
这个力度可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that all right | ⏯ |
温度可以调低点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can the temperature be lowered | ⏯ |
项链的长度可以调节吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can the length of the necklace be adjustable | ⏯ |
可以把空调温度调高点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you turn up the air conditioning temperature | ⏯ |
他这个力度可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that all right with his strength | ⏯ |
这个力度还可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this force okay | ⏯ |
可以调 🇨🇳 | 🇬🇧 Can be adjusted | ⏯ |
调度 🇨🇳 | 🇬🇧 Scheduling | ⏯ |
这个按摩力度,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 This massage is strong, okay | ⏯ |
调整的角度 🇨🇳 | 🇬🇧 Adjusted angle | ⏯ |
可以调货 🇨🇳 | 🇬🇧 Can adjust the goods | ⏯ |
可以调节 🇨🇳 | 🇬🇧 Can be adjusted | ⏯ |
可以麻烦把空调温度调低一点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you bother turning down the air conditioning temperature a little bit | ⏯ |
调度台 🇨🇳 | 🇬🇧 Dispatch desk | ⏯ |
长按加减号可以调节水的温度 🇨🇳 | 🇬🇧 Long press and subtraction numbers to regulate the temperature of the water | ⏯ |
调和酒的浓度 🇨🇳 | 🇬🇧 The concentration of the wine | ⏯ |
力度有青春的地方,你可以说啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Strength has a place of youth, you can say ah | ⏯ |
可以调蓝光 🇨🇳 | 🇬🇧 Can adjust the blue light | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |