喝开水 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink boiled water | ⏯ |
我想喝开水 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to drink boiled water | ⏯ |
我喝白开水 🇨🇳 | 🇬🇧 I drink boiled water | ⏯ |
我要喝一杯白开水 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a glass of boiled water | ⏯ |
我要喝水 🇨🇳 | 🇬🇧 I want water | ⏯ |
我要喝水 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to drink water | ⏯ |
泡开水喝 🇨🇳 | 🇬🇧 Soak up water and drink it | ⏯ |
我要喝热水 🇨🇳 | 🇬🇧 I want hot water | ⏯ |
我想喝杯热开水 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a cup of hot water | ⏯ |
要多喝水 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink plentiof water | ⏯ |
要喝水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like some water | ⏯ |
我喝水 🇨🇳 | 🇬🇧 I drink water | ⏯ |
我要开始喝了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to start drinking | ⏯ |
我要去喝点冷水 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to drink some cold water | ⏯ |
我想要去喝点水 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go get some water | ⏯ |
同学,我要喝点水 🇨🇳 | 🇬🇧 My classmate, Id like some water | ⏯ |
你要喝水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like some water | ⏯ |
我需要点开水 🇨🇳 | 🇬🇧 I need some boiling water | ⏯ |
少吃肉,多喝开水 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat less meat and drink more boiled water | ⏯ |
我想喝水 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to drink some water | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |