Chinese to Vietnamese

How to say 你哥哥有没有孩子 in Vietnamese?

Anh trai của bạn có con

More translations for 你哥哥有没有孩子

想哥哥没有  🇨🇳🇬🇧  Think brother didnt
你有哥哥,你哥哥在那边  🇨🇳🇬🇧  You have a brother, your brothers over there
你的哥哥有几个妻子  🇨🇳🇬🇧  Your brother has several wives
有哥哥吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a brother
你有没有孩子  🇨🇳🇬🇧  Do you have any children
艾米有个臭臭哥哥,有个子民哥哥,还有个夏夏姐姐  🇨🇳🇬🇧  Amy has a stinky brother, a brother, and a summer sister
我有一个哥哥  🇨🇳🇬🇧  I have a brother
你没有孩子  🇨🇳🇬🇧  You dont have children
你有一个爱你的哥哥  🇨🇳🇬🇧  You have a brother who loves you
哥爱你不能没有你  🇨🇳🇬🇧  Brother love you cant without you
哥哥哥哥哥哥哥  🇨🇳🇬🇧  Brother brother brother brother brother
小哥哥肯定还没牵过女孩子得手  🇨🇳🇬🇧  Little brother must not have taken the girls hand
我和我哥哥在同一所学校,我没有网球,但我哥哥有  🇨🇳🇬🇧  My brother is in the same school as my brother, I dont have tennis, but my brother does
我只有一个哥哥  🇨🇳🇬🇧  I only have one brother
这些我的哥哥有  🇨🇳🇬🇧  These my brothers have
哥哥有新的定单  🇨🇳🇬🇧  My brother has a new order
没有孩子  🇨🇳🇬🇧  No children
哥哥哥哥  🇨🇳🇬🇧  Brother and brother
哥哥哥哥  🇨🇳🇬🇧  Brother, brother
你哥哥长什么样子  🇨🇳🇬🇧  What does your brother look like

More translations for Anh trai của bạn có con

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
CON RUL  🇨🇳🇬🇧  CONRUL
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
con la cena  🇪🇸🇬🇧  with dinner
con te partiro  🇮🇹🇬🇧  with you depart
Coordinar con agente  🇪🇸🇬🇧  Coordinate with agent
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Hable con mi gerente  🇪🇸🇬🇧  Talk to my manager
con el desayuno y  🇪🇸🇬🇧  with breakfast and
Fabrique con ese diceño  🇪🇸🇬🇧  Fabrique with that little guy
Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0  🇨🇳🇬🇧  M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0