Chinese to Vietnamese

How to say 请问有腰果吗 in Vietnamese?

Bạn có hạt điều, xin vui lòng

More translations for 请问有腰果吗

腰果  🇨🇳🇬🇧  Cashews
请问有人吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anyone, please
请问有WIFI吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have WIFI
请问有笔吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a pen, please
请问有秤吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a scale, please
请问有热水吗  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, is there any hot water
请问有勺子吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a spoon, please
请问有折扣吗  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, is there a discount
请问有牙签吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a toothpick, please
请问有鸡排吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a chicken chop, please
请问有毛巾吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a towel, please
请问有牙膏吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any toothpaste, please
请问有生菜吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any lettuce, please
请问有橙子吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any oranges, please
请问有火柴吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any matches, please
请问有泡面吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a bubble
请问有位置吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a place, please
请问你有来吗  🇨🇳🇬🇧  Did you come, please
请问有梳子吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a comb, please
请问有双标吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a double mark, please

More translations for Bạn có hạt điều, xin vui lòng

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
这个叫郭欣,郭欣,郭欣  🇨🇳🇬🇧  This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin
欣欣,你今天听不听话呀  🇨🇳🇬🇧  Xin Xin, are you listening today
李欣  🇨🇳🇬🇧  Li Xin
姚鑫  🇨🇳🇬🇧  Yao Xin
曹欣  🇨🇳🇬🇧  Cao Xin
谢雯馨  🇨🇳🇬🇧  Xie Xin
蒋欣  🇨🇳🇬🇧  Jiang Xin
徐欣  🇨🇳🇬🇧  Xu Xin
辛运儿  🇨🇳🇬🇧  Xin Yuner
易鑫  🇨🇳🇬🇧  Yi Xin
杨欣  🇨🇳🇬🇧  Yang Xin
新春  🇨🇳🇬🇧  Xin chun
刘鑫  🇨🇳🇬🇧  Liu Xin