Chinese to Vietnamese

How to say 到时候你教我越南话,我教你中国话 in Vietnamese?

Khi bạn dạy cho tôi tiếng Việt, tôi dạy cho bạn Trung Quốc

More translations for 到时候你教我越南话,我教你中国话

我教你说中国话  🇨🇳🇬🇧  I teach you Chinese
中国话教会我道理  🇨🇳🇬🇧  Chinese dialect teaches me the truth
我来教你中文,你来教我越南话,是不是一个好的建议  🇨🇳🇬🇧  I came to teach you Chinese, you come to teach me Vietnamese, is not a good advice
而且我还可以教你说中国话  🇨🇳🇬🇧  And I can teach you Chinese
你就可以教我说越南  🇨🇳🇬🇧  You can teach me vietnam
你们教我说你们国家的话  🇨🇳🇬🇧  You taught me what your country says
你教我说菲律賓话  🇨🇳🇬🇧  You taught me the words of Philae
我教你中文  🇨🇳🇬🇧  I taught you Chinese
我教你中文  🇨🇳🇬🇧  I teach you Chinese
教我越南语可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can you teach me Vietnamese
但可以了,我可以先教你河南话  🇨🇳🇬🇧  But yes, I can teach you The Henan dialect first
如果你会练武术的话,教教我呗  🇨🇳🇬🇧  If you can practice martial arts, teach me to do so
你什么时候教我英语  🇨🇳🇬🇧  When do you teach me English
说说越南话你好  🇨🇳🇬🇧  Hello to speak Vietnamese
你可以讲越南话  🇨🇳🇬🇧  You can speak Vietnamese
票的话到时候你给我吗  🇨🇳🇬🇧  What time will you give me the ticket
我教你  🇨🇳🇬🇧  Ill teach you
你教我  🇨🇳🇬🇧  You taught me
有时间我教你  🇨🇳🇬🇧  Ill teach you when I have time
我教你说中文  🇨🇳🇬🇧  Ill teach you Chinese

More translations for Khi bạn dạy cho tôi tiếng Việt, tôi dạy cho bạn Trung Quốc

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much