Chinese to Vietnamese

How to say 这句话怎么说 in Vietnamese?

Làm thế nào để bạn nói điều đó

More translations for 这句话怎么说

这句话怎么说  🇨🇳🇬🇧  How do you say that
这句话用英语怎么说  🇨🇳🇬🇧  How to say this sentence in English
这句话用西班牙文怎么说  🇨🇳🇬🇧  How does this sentence say in Spanish
这句话应该怎么跟你说呢  🇨🇳🇬🇧  What should I say to you
请说这句话  🇨🇳🇬🇧  Please say that
又说这句话  🇨🇳🇬🇧  And thats what he said
你说句话  🇨🇳🇬🇧  You said a word
说一句话  🇨🇳🇬🇧  Say a word
说几句话  🇨🇳🇬🇧  Say a few words
啊说句话  🇨🇳🇬🇧  Ah say something
这句话  🇨🇳🇬🇧  Thats the sentence
这句话我说对吗  🇨🇳🇬🇧  Am I right
怎么不说话  🇨🇳🇬🇧  Why dont you talk
有句古话说  🇨🇳🇬🇧  Theres an old saying
这句话是  🇨🇳🇬🇧  This sentence is
你们要学说这句话  🇨🇳🇬🇧  Youre going to teach this
你们要会说这句话  🇨🇳🇬🇧  Youre going to say that
这句话的第一句  🇨🇳🇬🇧  The first sentence of this sentence
你怎么不说话  🇨🇳🇬🇧  Why dont you talk
怎么不说话呢  🇨🇳🇬🇧  Why dont you talk

More translations for Làm thế nào để bạn nói điều đó

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha