Chinese to Vietnamese

How to say 明天再来一车洋葱 in Vietnamese?

Một chiếc xe khác của hành ngày mai

More translations for 明天再来一车洋葱

洋葱  🇨🇳🇬🇧  Onion
一个洋葱  🇨🇳🇬🇧  An onion
洋葱葱头  🇨🇳🇬🇧  Onion onion
洋葱甜  🇨🇳🇬🇧  The onion is sweet
洋葱圈  🇨🇳🇬🇧  Onion rings
炸洋葱  🇨🇳🇬🇧  Fried onions
吃洋葱  🇨🇳🇬🇧  Eat onions
洋葱的甜  🇨🇳🇬🇧  The onion is sweet
洋葱很甜  🇨🇳🇬🇧  The onion is very sweet
不要洋葱  🇨🇳🇬🇧  Dont onions
洋葱土豆  🇨🇳🇬🇧  Onion potatoes
明天再来  🇨🇳🇬🇧  Come back tomorrow
我要一杯洋葱汤  🇨🇳🇬🇧  Id like a cup of onion soup
手工洋葱圈  🇨🇳🇬🇧  Handmade onion rings
加洋葱,加热  🇨🇳🇬🇧  Add onion, heat
明天再过来修一次  🇨🇳🇬🇧  Come and fix it again tomorrow
西红柿和洋葱  🇨🇳🇬🇧  Tomatoes and onions
洋葱长在地里  🇨🇳🇬🇧  Onions grow in the ground
我们明天再来  🇨🇳🇬🇧  Well come back tomorrow
明天再来喝酒  🇨🇳🇬🇧  Ill have another drink tomorrow

More translations for Một chiếc xe khác của hành ngày mai

chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
Hành Con Ai ròi cüng khéc :)))  🇨🇳🇬🇧  H?nh Con Ai r?i c?ng kh?c :)))
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
清迈古城  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
麦香  🇨🇳🇬🇧  Mai Xiang
Mai A vê ah  🇨🇳🇬🇧  Mai A v ah
泰国清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai, Thailand
清迈大学  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai University
去清迈  🇨🇳🇬🇧  To Chiang Mai
泰国清迈  🇭🇰🇬🇧  Chiang Mai, Thailand
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
周四到清迈  🇨🇳🇬🇧  Thursday to Chiang Mai
清迈机场  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai International Airport
เชียงใหม่จะมาโซ  🇹🇭🇬🇧  Chiang Mai to Makassar
清迈国际机场  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai International Airport
麻烦老师关麦  🇨🇳🇬🇧  Trouble teacher Guan Mai