它属于北美洲 🇨🇳 | 🇬🇧 It belongs to North America | ⏯ |
是属于 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, yes | ⏯ |
美国属于北美洲 🇨🇳 | 🇬🇧 The United States belongs to North America | ⏯ |
美国属于南美洲 🇨🇳 | 🇬🇧 The United States belongs to South America | ⏯ |
为什么南方的就不属于北方的 🇨🇳 | 🇬🇧 Why doesnt the South belong to the North | ⏯ |
属于 🇨🇳 | 🇬🇧 Belongs to | ⏯ |
加拿大属于北美洲 🇨🇳 | 🇬🇧 Canada belongs to North America | ⏯ |
中国的北方都是吃饺子。北京属于北方 🇨🇳 | 🇬🇧 The north of China eats dumplings. Beijing belongs to the north | ⏯ |
你在越南还是老挝 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you in Vietnam or Laos | ⏯ |
属于人 🇨🇳 | 🇬🇧 Belongs to people | ⏯ |
您是属于代理商还是客户 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a dealer or a customer | ⏯ |
这是美国国旗,它属于南美洲 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the American flag, it belongs to South America | ⏯ |
属于不是笨蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 Belongs to not being an idiot | ⏯ |
我往那边属于被属于南方,离这里比较近 🇨🇳 | 🇬🇧 I go there to belong to the south, closer to here | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnam | ⏯ |
南北 🇨🇳 | 🇬🇧 North-South | ⏯ |
我是越南的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from Vietnam | ⏯ |
你是越南人 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you Vietnamese | ⏯ |
你属于我 🇨🇳 | 🇬🇧 You belong to me | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
what is his chinesse nam 🇨🇳 | 🇬🇧 What is his chinesse nam | ⏯ |
T d lua Viêt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 T d lua Vi?t Nam | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
NGÂN HANG NHÂ NIJôc NAM ĐđN 🇨🇳 | 🇬🇧 NGN HANG NH NIJ?c NAM-N | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
CONG HòA HOI CHCJ NGHÂA VIÊT NAM NGHÌN -DÔNG 🇨🇳 | 🇬🇧 CONG HA HOI CHCJ NGH?A VI-T NAM NGH N -D-NG | ⏯ |
Jarng 10.000¥ ma lm nam ku dae ku ngao 🇫🇷 | 🇬🇧 Jarng 10,000 ma lm nam ku dae ku ngao | ⏯ |
Jarng 10.000¥ ma lm nam ku dae ku ngao 🇮🇹 | 🇬🇧 Jarng 10,000 th but lm nam ku dae ku ngao | ⏯ |
(oaoh neu OO) (thOl hen dvnu) CAM nam huyén 🇨🇳 | 🇬🇧 (oaoh neu OO) (thOl hen dvnu) CAM nam huy?n | ⏯ |
LÜRViô 450/0Vol CôNGrycd PHÂN côN bijc • HÀ - viÊT NAM 🇨🇳 | 🇬🇧 LRVi. 450/0Vol CNGrycd PHN cN bijc - H - vi-T NAM | ⏯ |
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |