Vietnamese to Chinese

How to say Không miền bắc in Chinese?

非北方

More translations for Không miền bắc

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng

More translations for 非北方

北方  🇨🇳🇬🇧  North
东北方  🇨🇳🇬🇧  Northeast
北方的  🇨🇳🇬🇧  north
中国北方下雪,结冰非常厚  🇨🇳🇬🇧  It snows in northern China and the ice is very thick
东北方向  🇨🇳🇬🇧  Northeast direction
北方地区  🇨🇳🇬🇧  Northern Region
北方英语  🇨🇳🇬🇧  Northern English
我北方人  🇨🇳🇬🇧  Im a northerner
中国北方  🇨🇳🇬🇧  North China
中国的北方都是吃饺子。北京属于北方  🇨🇳🇬🇧  The north of China eats dumplings. Beijing belongs to the north
在中国北方  🇨🇳🇬🇧  Its in northern China
我住在北方  🇨🇳🇬🇧  I live in the north
北方人口居多  🇨🇳🇬🇧  The northern population is large
在中国的北方  🇨🇳🇬🇧  In the north of China
在北方大街上  🇨🇳🇬🇧  Its on the north street
北方怎么说啊  🇨🇳🇬🇧  What does the North say
北方人比南方人野蛮  🇨🇳🇬🇧  The northerners are more savage than the southerners
方便,我现在非常方便,方便  🇨🇳🇬🇧  Convenient, I am now very convenient, convenient
我在中国的北方  🇨🇳🇬🇧  I am in the north of China
北方人口在增加  🇨🇳🇬🇧  The population of the north is growing