Chinese to Vietnamese

How to say 你是个大傻逼 in Vietnamese?

Anh là một kẻ ngốc

More translations for 你是个大傻逼

你是个傻逼,傻瓜大二逼  🇨🇳🇬🇧  You are a fool, a fool
你个大傻逼,逼逼逼逼  🇨🇳🇬🇧  Youre a big silly, youre pushing
你个大傻逼  🇨🇳🇬🇧  Youre a fool
你是一个大傻,你是一个大傻逼  🇨🇳🇬🇧  You are a big silly, you are a big fool
你是一个大傻逼  🇨🇳🇬🇧  Youre a big fool
你真是个大傻逼  🇨🇳🇬🇧  Youre such a fool
你是大傻逼  🇨🇳🇬🇧  Youre a fool
傻逼大傻逼  🇨🇳🇬🇧  Silly to make a big fool
你这个大傻逼  🇨🇳🇬🇧  Youre a fool
你是个傻逼  🇨🇳🇬🇧  You are a stupid pig
你是个傻逼  🇨🇳🇬🇧  Youre a fool
傻逼曹大傻逼  🇨🇳🇬🇧  Silly force Cao big silly
一个大傻逼  🇨🇳🇬🇧  A big silly one
张楠是个大傻逼  🇨🇳🇬🇧  Zhang Nan is a big fool
黑色是个大傻逼  🇨🇳🇬🇧  Black is a big silly one
大傻逼  🇨🇳🇬🇧  Big fool
大傻逼  🇨🇳🇬🇧  Big silly
我是大傻逼  🇨🇳🇬🇧  Im a big fool
傻逼傻逼傻逼傻逼傻逼傻逼  🇨🇳🇬🇧  Silly force silly to force silly to force silly to force silly to force silly force silly force
你个傻逼  🇨🇳🇬🇧  Youre a fool

More translations for Anh là một kẻ ngốc

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi