就这两天 🇨🇳 | 🇬🇧 For two days | ⏯ |
我也仅仅需要一两天就行 🇨🇳 | 🇬🇧 I just need a day or two | ⏯ |
大概就这两天 🇨🇳 | 🇬🇧 Probably for two days | ⏯ |
整天行就坏蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a all day | ⏯ |
这两天就要学会 🇨🇳 | 🇬🇧 These two days will learn | ⏯ |
过两天就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Itll be two days | ⏯ |
海关已放行,估计两三天就能到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Customs have been released and are expected to arrive in two or three days | ⏯ |
就行 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it | ⏯ |
两天 🇨🇳 | 🇬🇧 2 days | ⏯ |
两个都行 🇨🇳 | 🇬🇧 Both are all | ⏯ |
出签就在这两天了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been two days since the sign-off | ⏯ |
你给点两个汉堡包就行 🇨🇳 | 🇬🇧 You can order two hamburgers | ⏯ |
两根就 🇨🇳 | 🇬🇧 Two on it | ⏯ |
就行了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it | ⏯ |
水就行 🇨🇳 | 🇬🇧 Water is ok | ⏯ |
明天行不行明天 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant tomorrow | ⏯ |
还有两小时就天亮了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its two hours before dawn | ⏯ |
过两天就是圣诞节了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its Christmas in two days | ⏯ |
还有两天就是圣诞节 🇨🇳 | 🇬🇧 Two more days are Christmas | ⏯ |
还有两天就平安夜了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its two more Christmas Eves | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
哈嘍誒哈嘍 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
朱大海 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhu Hai | ⏯ |
苏海 🇨🇳 | 🇬🇧 Su hai | ⏯ |
沈海 🇨🇳 | 🇬🇧 Shen Hai | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
machine kaun se model ka hai Usi Gai video hai kya ji aapane quotation bheja Usi Ka video hai ji 🇮🇳 | 🇬🇧 machine kaun se model ka hai usi gai video hai kya ji aapane quotation bheja usi ka video hai ji | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
海族馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai Peoples Hall | ⏯ |
额前刘海 🇨🇳 | 🇬🇧 Former Liu Hai | ⏯ |
Si ho scritto come hai detto tu 🇮🇹 | 🇬🇧 Yes I wrote as you said | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
哈喽How are you 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai How are you | ⏯ |
就剪刘海吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Just cut Liu Hai | ⏯ |