但没听懂后面两句 🇨🇳 | 🇬🇧 But I didnt understand the last two sentences | ⏯ |
这句话没有听懂 🇨🇳 | 🇬🇧 This sentence is not understood | ⏯ |
只听懂半句 🇨🇳 | 🇬🇧 Understand only half a sentence | ⏯ |
我不能听懂这句话 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant understand that | ⏯ |
一句都听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand a word | ⏯ |
这句我没有看懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand this sentence | ⏯ |
没听懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand | ⏯ |
没听懂 🇨🇳 | 🇬🇧 Do not understand | ⏯ |
后两句看不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant read the last two sentences | ⏯ |
我听懂了你前两句的语音 🇨🇳 | 🇬🇧 I understand your first two words | ⏯ |
我没听懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand | ⏯ |
听懂了没 🇨🇳 | 🇬🇧 I understand, dont you understand | ⏯ |
没有听懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand | ⏯ |
没有显示没有听懂,没有听懂 🇨🇳 | 🇬🇧 No show did not understand, no understanding | ⏯ |
这一句我听得懂,我也会说 🇨🇳 | 🇬🇧 I understand this sentence, I will say | ⏯ |
看不懂这句话 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant read that | ⏯ |
我没有听懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand | ⏯ |
抱歉,没听懂 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I didnt understand | ⏯ |
没听懂电影 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt understand the film | ⏯ |
什么没听懂,没有看懂,没有看懂 🇨🇳 | 🇬🇧 What did not understand, did not understand, did not understand | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
哈嘍誒哈嘍 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai | ⏯ |
朱大海 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhu Hai | ⏯ |
苏海 🇨🇳 | 🇬🇧 Su hai | ⏯ |
沈海 🇨🇳 | 🇬🇧 Shen Hai | ⏯ |
machine kaun se model ka hai Usi Gai video hai kya ji aapane quotation bheja Usi Ka video hai ji 🇮🇳 | 🇬🇧 machine kaun se model ka hai usi gai video hai kya ji aapane quotation bheja usi ka video hai ji | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
海族馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai Peoples Hall | ⏯ |
额前刘海 🇨🇳 | 🇬🇧 Former Liu Hai | ⏯ |
Si ho scritto come hai detto tu 🇮🇹 | 🇬🇧 Yes I wrote as you said | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |