我给爸爸买了一个钱包 🇨🇳 | 🇬🇧 I bought a wallet for my father | ⏯ |
我也想买一件给我爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy one for my dad, too | ⏯ |
爸爸买了很多吃的给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad bought me a lot of food | ⏯ |
一个给我的爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 One for my father | ⏯ |
妈妈给我爸爸一些杯子 🇨🇳 | 🇬🇧 Mother gave my father some cups | ⏯ |
我爸爸给了我第一张邮票 🇨🇳 | 🇬🇧 My father gave me my first stamp | ⏯ |
他想给爸爸买一本书 🇨🇳 | 🇬🇧 He wants to buy a book for his father | ⏯ |
我叫我爸爸买 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked my father to buy it | ⏯ |
对了还我的爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 By the right return to my father | ⏯ |
爸爸,我给你带上帽子了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad, I brought you a hat | ⏯ |
我爸爸一米七 🇨🇳 | 🇬🇧 My father is one meter seven | ⏯ |
给我的爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Give it to my father | ⏯ |
爸爸妈给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom and Dad give it to me | ⏯ |
我爸爸我爸爸是一名工程师 🇨🇳 | 🇬🇧 My father, my father is an engineer | ⏯ |
我爸爸买回一棵圣诞树 🇨🇳 | 🇬🇧 My father bought a Christmas tree | ⏯ |
对了还有我的爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 By the way and my dad | ⏯ |
爸爸,我的肚子饿了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad, Im hungry | ⏯ |
我给我爸妈买了东西 🇨🇳 | 🇬🇧 I bought something for my parents | ⏯ |
买鞋子,她给爸爸说香蕉 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy shoes, she said bananas to my father | ⏯ |
我有一个臭爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a stinky father | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |