租房子卖给别人 🇨🇳 | 🇬🇧 Rent a house and sell it to someone else | ⏯ |
广州那间房子租给别人住了,我现在住在我的家乡 🇨🇳 | 🇬🇧 The house in Guangzhou is rented to others, and I now live in my hometown | ⏯ |
我现在在外面租房子住 🇨🇳 | 🇬🇧 Im renting out now | ⏯ |
租房子 🇨🇳 | 🇬🇧 Rent a house | ⏯ |
现在没有,刚借给别人了 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I just lent it to someone else | ⏯ |
租房子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Rent a house | ⏯ |
修房子卖给别人,不是猪 🇨🇳 | 🇬🇧 Build a house and sell it to someone else, not a pig | ⏯ |
我我把我把房子租下来,我先把房子住下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill rent the house, Ill live it first | ⏯ |
我已经把钱给了别人,别人才给我包包的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive given the money to someone else before they give me the bag | ⏯ |
长期租房子 🇨🇳 | 🇬🇧 Long-term rental | ⏯ |
你在外面租的房子 🇨🇳 | 🇬🇧 The house you rented outside | ⏯ |
为人别人建造好房子 🇨🇳 | 🇬🇧 Build a good house for others | ⏯ |
美国人住在房子里,房子 🇨🇳 | 🇬🇧 Americans live in houses, houses | ⏯ |
你是想租房子 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to rent a house | ⏯ |
你现在把钱给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me the money now | ⏯ |
现在一房一厅基本租完了,现在只剩这三套了 🇨🇳 | 🇬🇧 Now a room and a hall basically rented out, now only these three sets | ⏯ |
房费现在给你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the room rate available to you now | ⏯ |
因为我现在租的这个房子,在那天到期 🇨🇳 | 🇬🇧 Because the house Im renting now is due that day | ⏯ |
我现在租了你的3个房间对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I rent your three rooms now, right | ⏯ |
租房 🇨🇳 | 🇬🇧 Rent | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- 🇨🇳 | 🇬🇧 Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |