这个手提包没有那个手提包 🇨🇳 | 🇬🇧 This handbag doesnt have that one | ⏯ |
这个手提包没有那个手提包贵 🇨🇳 | 🇬🇧 This handbag is not more expensive than that one | ⏯ |
老公你的手有没有包扎 🇨🇳 | 🇬🇧 Husband your hand has no bandages | ⏯ |
有没有大一点的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a bigger one | ⏯ |
老板,你回来了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss, youre not back | ⏯ |
有没有小一点的包装 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a smaller package | ⏯ |
你没有大一点的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have a bigger one | ⏯ |
这个手提包没那个手机包柜 🇨🇳 | 🇬🇧 This handbag doesnt have that cell phone case | ⏯ |
就那几个手套,再没有了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just those gloves, no more | ⏯ |
看一下你老板有没有兴趣 🇨🇳 | 🇬🇧 See if your boss is interested | ⏯ |
我要的那个菩提子,还有没有啊?菩提树种,还有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 I want that bod, and theres anything? Bodhi tree species, are there any | ⏯ |
我有一个大的行李箱和一个手提包 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a big suitcase and a handbag | ⏯ |
大老板有空看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 The big boss has time to take a look | ⏯ |
有没有大扳手 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a big wrench | ⏯ |
那个老板又没有接我的电活了 🇨🇳 | 🇬🇧 The boss didnt pick up my electricity again | ⏯ |
那有没有接线板 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a wiring board | ⏯ |
有没有小姐服务的那一种 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there one of the ladies serving | ⏯ |
手提包 🇨🇳 | 🇬🇧 Handbag | ⏯ |
亲爱的,我不知道老板那里还有没有这个这个包包 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, I dont know if the boss still has this bag | ⏯ |
老板,我有将军没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss, do I have a general | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
boss 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
你好你好老板老板 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello boss boss | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
老板 🇨🇳 | 🇬🇧 boss | ⏯ |
老板 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss | ⏯ |
老大 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss | ⏯ |
上司 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss | ⏯ |
老板 🇭🇰 | 🇬🇧 Boss | ⏯ |
我的老板,那个是你的老板 🇨🇳 | 🇬🇧 My boss, thats your boss | ⏯ |
大boss的 🇨🇳 | 🇬🇧 Big boss | ⏯ |
我的老板 🇨🇳 | 🇬🇧 My boss | ⏯ |
我老板 🇨🇳 | 🇬🇧 My boss | ⏯ |
你好大老板 🇨🇳 | 🇬🇧 You boss | ⏯ |