那你先忙,有空再聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Then youre busy, youre free to talk | ⏯ |
ok你先忙 🇨🇳 | 🇬🇧 OK youre busy first | ⏯ |
你先忙吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre busy first | ⏯ |
你要先忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to be busy first | ⏯ |
你先忙工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre busy with your work | ⏯ |
你要是忙就先去忙吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 If you are busy, go busy first | ⏯ |
先忙你的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Be busy with your business first | ⏯ |
你先忙一会吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll be busy for a while | ⏯ |
麻烦你把你先忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Im asking you to keep you busy first | ⏯ |
我先忙了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im busy first | ⏯ |
没关系 你先忙吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, youre busy | ⏯ |
你先忙,回头约会 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre busy, go back on a date | ⏯ |
那我等你忙完 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill wait for you to finish | ⏯ |
那你忙一会吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Then youre busy for a while | ⏯ |
那你在忙什么 🇨🇳 | 🇬🇧 So what are you up to | ⏯ |
我先去忙了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im busy first | ⏯ |
没事,您先忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, youre busy | ⏯ |
那你先看嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you look first | ⏯ |
那你先努力 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you try first | ⏯ |
那你先去看 🇨🇳 | 🇬🇧 Then youll see it first | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |