我想要换一下物品 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to change my belongings | ⏯ |
我想换一下坐位,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to change my seat, thank you | ⏯ |
我想兑换一下印尼盾 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to exchange the Indonesian rupiah | ⏯ |
我想和你换一下位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to change positionwithly with you | ⏯ |
我想换一些 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to change some | ⏯ |
换一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Change it | ⏯ |
我想换一些in 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to change some in | ⏯ |
我们交换一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets exchange it | ⏯ |
我想一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me see | ⏯ |
我想一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill think about it | ⏯ |
有想过颜色换一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever thought about changing colors | ⏯ |
我想换一个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to change room | ⏯ |
我想换一套硬币 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to change a set of coins | ⏯ |
我想换一些硬币 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to change some coins | ⏯ |
我想换一些小费 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to change some tips | ⏯ |
我想换一些美元 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to change some dollars | ⏯ |
我想换一点卢比 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to change a little rupee | ⏯ |
我想换一个连接 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to change the connection | ⏯ |
我想换一点外币 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to change some foreign currency | ⏯ |
我想换钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to change my money | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |